Người học cần phát âm chuẩn xác nguyên âm trong tiếng Anh ngay từ lúc học tiếng Anh cơ bản nhất. Đây là nền móng giúp cho việc học và phát âm tiếng Anh trở nên dễ dàng hơi và thuận lợi hơn khi học nâng cấp lên các trình độ cao hơn. Vậy có bao nhiêu nguyên âm và đóng vai trò gì trong việc phát âm ngôn ngữ anh ? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.
Định nghĩa nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh tương đồng với nguyên âm trong tiếng Việt, tuy nhiên cách phát âm lại hoàn toàn khác nhau. Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc đứng chung với phụ âm để tạo thành ngữ âm khi nói. Người học cần phải hiểu và phân biệt rõ ràng nguyên âm của hai ngôn ngữ này để phát âm một cách chuẩn xác nhất.
5 nguyên âm cơ bản trong tiếng Anh
Cũng như trong tiếng Việt, tiếng Anh có 5 nguyên âm đơn cơ bản để hình thành nên những nguyên âm đôi phức tạp và kết hợp với các phụ âm khác, bao gồm: a (A), e (E), i (I), o (O), u (U).
Nguyên âm trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của từ. Ví dụ:
- Nguyên âm “a” có thể phát âm là /æ/ như trong từ “cat”, /eɪ/ như trong từ “cake”, hoặc /ɑː/ như trong từ “father”.
- Nguyên âm “e” có thể phát âm là /e/ như trong từ “bed” hoặc /iː/ như trong từ “be”.
- Nguyên âm “i” có thể phát âm là /ɪ/ như trong từ “sit” hoặc /aɪ/ như trong từ “site”.
- Nguyên âm “o” có thể phát âm là /ɒ/ như trong từ “hot”, /əʊ/ như trong từ “go”, hoặc /uː/ như trong từ “do”.
- Nguyên âm “u” có thể phát âm là /ʌ/ như trong từ “cup”, /uː/ như trong từ “true”, hoặc /juː/ như trong từ “use”.
Một số nguyên tắc phát âm nguyên âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc nhận biết nguyên âm ngắn và nguyên âm dài có thể khá phức tạp, nhưng có một số quy tắc cơ bản có thể giúp bạn phân biệt chúng. Dưới đây là một số quy tắc thường gặp:
Quy tắc cho nguyên âm ngắn
Nguyên âm đứng trước một phụ âm đôi:
Ví dụ: “batter” (/æ/), “hopping” (/ɒ/), “fuzzy” (/ʌ/).
Nguyên âm đứng trước hai hoặc nhiều phụ âm trong một âm tiết:
Ví dụ: “jump” (/ʌ/), “left” (/e/), “fast” (/æ/).
Nguyên âm đứng trước một phụ âm và kết thúc từ:
Ví dụ: “cat” (/æ/), “bed” (/e/), “sit” (/ɪ/), “not” (/ɒ/), “cup” (/ʌ/).
Quy tắc cho nguyên âm dài
Nguyên âm đứng trước một phụ âm và một “e” câm ở cuối từ (quy tắc CVCe):
Ví dụ: “cake” (/eɪ/), “made” (/eɪ/), “bike” (/aɪ/), “hope” (/əʊ/), “cube” (/juː/).
Nguyên âm đôi (diphthongs): Hai nguyên âm đứng cạnh nhau thường tạo thành nguyên âm dài hoặc một âm đôi.
Ví dụ: “team” (/iː/), “coat” (/əʊ/), “boil” (/ɔɪ/), “rain” (/eɪ/).
Nguyên âm đứng cuối từ hoặc âm tiết:
Ví dụ: “go” (/əʊ/), “he” (/iː/), “my” (/aɪ/), “she” (/iː/), “we” (/iː/).
Một số ví dụ cụ thể
Nguyên âm ngắn:
“hat” (/æ/), “bed” (/e/), “fit” (/ɪ/), “cot” (/ɒ/), “cut” (/ʌ/).
Nguyên âm dài:
“hate” (/eɪ/), “seed” (/iː/), “site” (/aɪ/), “note” (/əʊ/), “cute” (/juː/).
Lưu ý
Các quy tắc trên là hướng dẫn tổng quát và có thể có nhiều ngoại lệ. Để thành thạo việc nhận biết nguyên âm ngắn và dài, cần luyện nghe và nói tiếng Anh thường xuyên cũng như học từ vựng trong ngữ cảnh.
Hãy cùng tham gia vào fanpage https://www.facebook.com/profile.php?id=61557945959960 để cùng tự học các nguyên âm trong tiếng Anh hiệu quả hơn.