Mỗi ngôn ngữ trên thế giới đều có nét bản sắc riêng của nó. Tuy nhiên bảng chữ cái hay bảng ký tự là quy tắc chung cần thiết cho sự trường tồn của ngôn ngữ đó. Đối với tiếng Pháp bảng chữ cái cũng không phải là điều ngoại lệ để bạn làm quen với ngôn ngữ này. Hiểu rõ về bảng chữ cái cùng với các nguyên âm cơ bản sẽ giúp người học thấy hiệu quả hơn đối với ngữ pháp và từ vựng.
Tổng quan bảng chữ cái trong tiếng Pháp
Giống như tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác ở châu Âu, tiếng Pháp thuộc hệ ngôn ngữ Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Pháp bao gồm 26 ký tự, trong đó có 6 nguyên âm cơ bản. Với những ai đang học ngôn ngữ Pháp, kiến thức này được xem là nền tảng quan trọng để tiếp cận với ngữ pháp và từ vựng, sau đó tiến lên giao tiếp ngôn ngữ. Dưới đây là thứ tự chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp kèm phiên âm cơ bản như sau:
Chữ cái | Phiên âm |
A | /a/ |
B | /be/ |
C | /se/ |
D | /de/ |
E | /ə/ hoặc /ø/ |
F | /ɛf/ |
G | /ʒe/ |
H | /aʃ/ |
I | /i/ |
J | /ʒi/ |
K | /ka/ |
L | /ɛl/ |
M | /ɛm/ |
N | /ɛn/ |
O | /o/ |
P | /pe/ |
Q | /ky/ |
R | /ɛʁ/ |
S | /ɛs/ |
T | /te/ |
Y | /y/ |
U | /ve/ |
W | /dubləve/ |
X | /iks/ |
Y | /igʁɛk/ |
Z | /zɛd/ |
Người học cần lưu ý một số điểm trong bảng chữ cái tiếng Pháp như sau:
– Chữ H trong tiếng Pháp thường không được phát âm.
– Các nguyên âm cơ bản có thể kết hợp với nhau để tạo ra các nguyên âm đôi như “au” (ô), “eu” (ơ), “ou” (u).
– Giống như tiếng Việt, tiếng Pháp có các dấu phụ, tuy nhiên các dấu phụ này là để giúp thay đổi âm của nguyên âm:
+ Dấu sắc (é)
+ Dấu huyền (è)
+ Dấu mũ (ê)
+ Dấu tréma (ë)
+ Dấu gạch dưới (ç)
Chúng ta có thể xem một số ví dụ về cách phát âm như sau:
+ École: /e.kɔl/ (trường học)
+ Français: /fʁɑ̃.sɛ/ (tiếng Pháp)
+ Voiture: /vwa.tyʁ/ (xe hơi)
Khi nắm được những yếu tố cơ bản này, người học sẽ có phát âm chính xác hơn và hiểu rõ hơn về cấu trúc ngôn ngữ tiếng Pháp.
Các nguyên âm cơ bản trong tiếng Pháp
Nguyên âm A
– Phát âm: /a/
Ví dụ: “papa” (bố), “chat” (con mèo)
Nguyên âm E
Có nhiều cách phát âm, phụ thuộc vào vị trí và sự kết hợp với các chữ cái khác:
/ə/: “le” (cái), “je” (tôi)
/e/: “été” (mùa hè)
/ɛ/: “mer” (biển)
/ø/: “peur” (sợ)
Ví dụ: “école” (trường học), “père” (bố)
Nguyên âm I
Phát âm: /i/
Ví dụ: “fille” (con gái), “vite” (nhanh)
Nguyên âm O
Có hai cách phát âm chính:
/o/: “eau” (nước), “rose” (hoa hồng)
/ɔ/: “porte” (cửa)
Ví dụ: “moto” (xe máy), “lot” (phần)
Nguyên âm U
Phát âm: /y/ (khác với âm “u” trong tiếng Việt, môi tròn hơn)
Ví dụ: “lune” (mặt trăng), “tu” (bạn)
Nguyên âm Y
Thường phát âm như /i/ hoặc được coi là bán nguyên âm
Ví dụ: “style” (phong cách), “lycée” (trường trung học)
Các lưu ý khác:
Âm mũi: Khi nguyên âm kết hợp với “n” hoặc “m” ở cuối âm tiết, chúng có thể trở thành nguyên âm mũi:
- an” / “am”: /ɑ̃/, ví dụ: “sans” (không), “chambre” (phòng)
- “en” / “em”: /ɑ̃/, ví dụ: “vent” (gió), “temps” (thời gian)
- “in” / “im”: /ɛ̃/, ví dụ: “vin” (rượu vang), “important” (quan trọng)
- “on” / “om”: /ɔ̃/, ví dụ: “bon” (tốt), “nom” (tên)
- “un” / “um”: /œ̃/, ví dụ: “un” (một), “parfum” (nước hoa)
Lưu ý một số dấu phụ:
- Dấu sắc (é): Thay đổi phát âm của “e” thành /e/
- Dấu huyền (è, ê): Thay đổi phát âm của “e” thành /ɛ/
- Dấu tréma (ë, ï, ü): Cho biết rằng nguyên âm này phải được phát âm riêng biệt, không hợp thành một âm với nguyên âm đứng trước
- Dấu mũ (â, ê, î, ô, û): Thường không thay đổi cách phát âm so với nguyên âm gốc nhưng có thể chỉ ra cách phát âm cổ xưa hoặc dài hơn
Việc nắm rõ các quy tắc này sẽ giúp ngườ học phát âm và hiểu tiếng Pháp một cách chính xác hơn
Một số mẹo sử dụng nguyên âm cơ bản tiếng Pháp dễ nhớ
Ghi nhớ các nguyên âm cơ bản trong tiếng Pháp có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng một số mẹo và phương pháp học tập sáng tạo. Dưới đây là một số cách để ghi nhớ các nguyên âm cơ bản:
Sử dụng hình ảnh và âm thanh để ghi nhớ nguyên âm cơ bản
A: Tưởng tượng hình ảnh của một con mèo (chat) và ghi nhớ âm /a/ giống như tiếng kêu của con mèo.
E: Ghi nhớ từ “été” (mùa hè) và tưởng tượng đến những ngày nắng, điều này có thể giúp bạn nhớ âm /e/.
I: Liên kết với từ “vite” (nhanh) và nhớ rằng bạn cần phát âm /i/ nhanh chóng.
O: Hình dung hình ảnh của một ly nước (eau) và nhớ âm /o/.
U: Tưởng tượng mặt trăng (lune) và nhớ cách môi tròn khi phát âm /y/.
Y: Nghĩ đến từ “style” (phong cách) và nhớ rằng âm này giống như /i/.
Sử dụng hình ảnh và âm thanh để ghi nhớ nguyên âm cơ bản
A: “Papa a un chat” (Bố có một con mèo) để nhớ âm /a/.
E: “L’été est agréable” (Mùa hè thật dễ chịu) để nhớ âm /e/.
I: “Il lit vite” (Anh ấy đọc nhanh) để nhớ âm /i/.
O: “L’eau est bonne” (Nước ngon) để nhớ âm /o/.
U: “La lune est belle” (Mặt trăng đẹp) để nhớ âm /y/.
Y: “Il a un bon style” (Anh ấy có phong cách tốt) để nhớ âm /i/.
Có nhiều cách để học nguyên âm cơ bản tiếng Pháp hiệu quả và thể hiện được tình yêu cho ngôn ngữ lãng mạn này. Trước hết, hãy xác định đâu là điều chúng ta thích làm và mục tiêu đạt được, thì việc học và lĩnh hội kiến thức sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy cùng tham gia vào fanpage https://www.facebook.com/profile.php?id=61557945959960 để cùng tự học tiếng Pháp hiệu quả hơn.