Trong tiếng Pháp, động từ được chia thành ba nhóm chính dựa trên cách chia ở thì hiện tại và đuôi của động từ ở dạng nguyên mẫu. Trong đó, nhóm 3 được xem là nhóm “bất quy tắc” và khó nhớ nhất. Tuy nhiên, khi đã hiểu được cách phân loại và nhận diện các quy tắc chia của từng nhóm con bên trong, việc nắm vững cách chia động từ nhóm 3 trở nên dễ dàng hơn.
Động từ nhóm 3 là gì ?
Khác với 2 nhóm động từ nhóm 1 và nhóm 2 trong tiếng Pháp được chia theo một quy tắc cụ thể và dễ nhớ. Cách chia động từ nhóm 3 là một trong những nội dung ngữ pháp tiếng Pháp được đặc biệt quan tâm, do động từ nhóm 3 bao gồm nhiều động từ bất quy tắc, thường kết thúc bằng -IR, -OIR, hoặc -RE. Tuy nhiên, không phải động từ nào có đuôi như vậy đều thuộc nhóm 3, mà cần xét thêm đến quy tắc chia.
Những động từ nhóm 3 thường gặp:
Động từ/Verbe | Ngữ nghĩa tiếng Việt |
Être | Là (Thì/Bị/Được) |
Avoir | Có |
Aller | Đến |
Faire | Làm |
Pouvoir | Có thể |
Vouloir | Muốn |
Savoir | Biết |
Venir | Đến |
Devoir | Cần |
Prendre | Lấy |
Mettre | Đặt |
Lire | Đọc |
Écrire | Viết |
Dire | Nói |
Voir | Nhìn/Xem |
Vì sao cần hiểu cách chia động từ nhóm 3 ?
Khi học tiếng Pháp, việc chia động từ là một trong những kỹ năng thiết yếu. Nếu nhóm 1 và nhóm 2 khá dễ tiếp cận với quy tắc chia tương đối rõ ràng, thì nhóm 3 lại là “ác mộng” của nhiều người học vì đây là nhóm động từ bất quy tắc, không tuân theo mô hình cố định. Tuy nhiên, chính vì vậy mà việc nắm vững cách chia động từ nhóm 3 lại trở thành một lợi thế rất lớn trong việc sử dụng tiếng Pháp thành thạo, đặc biệt là trong văn viết, dịch thuật và giao tiếp trang trọng.

Đặc điểm của động từ nhóm 3
Khác với hai nhóm còn lại, cách chia động từ nhóm 3 không tuân theo một quy tắc nhất định. Mỗi động từ có thể có bảng chia riêng ở từng thì (présent, imparfait, futur, passé composé, v.v.). Mặc dù là nhóm bất quy tắc, người học vẫn có thể phân chia nhóm 3 thành các nhóm con có quy tắc tương đối:
Nhóm 1: Động từ -IR chia như dormir, partir, sortir
Các động từ thuộc nhóm 3 nhưng có đuôi -IR như dormir, partir, sortir thường được chia theo cùng một mô hình. Cách chia là bỏ đuôi -IR và thêm đuôi mới tương ứng với từng ngôi: -s, -s, -t, -ons, -ez, -ent.
Ví dụ, đối với động từ dormir :
Je dors | Nous dormons |
Tu dors | Vous dormez |
Il/Elle/On dort | Ils/Elles dorment |
Đây là một trong những nhóm phụ dễ học hơn trong hệ thống động từ nhóm 3 tiếng Pháp.
Nhóm 2: Động từ -OIR như pouvoir, vouloir, savoir, devoir
Các động từ kết thúc bằng đuôi -OIR như pouvoir, vouloir, savoir, devoir thuộc nhóm 3 và có cách chia rất bất quy tắc. Chúng không tuân theo mô hình cố định nên người học cần ghi nhớ bảng chia riêng của từng động từ.
Ví dụ, đối với động từ pouvoir chia là:
Je peux | Nous pouvons |
Tu peux | Vous pouvez |
Il/Elle/On peut | Ils/Elles peuvent |
Vì tính chất đặc biệt này, nhóm động từ -OIR thường được ưu tiên học kỹ ngay từ đầu.
Nhóm 3: Động từ -RE như prendre, mettre, lire, écrire, dire
Các động từ kết thúc bằng đuôi -RE như prendre, mettre, lire, écrire, dire cũng thuộc nhóm 3 và có nhiều biến đổi trong thân từ khi chia. Điểm đặc trưng của nhóm này là phần gốc có thể thay đổi tùy theo từng ngôi. Chẳng hạn, prendre chia là nous prenons, ils prennent, còn dire chia thành nous disons, vous dites, ils disent. Vì vậy, người học cần luyện tập thường xuyên để làm quen với các biến thể trong từng động từ.
Cách chia động từ nhóm 3 theo từng thì
Động từ nhóm 3 trong tiếng Pháp thường xuất hiện ở nhiều thì quan trọng như thì hiện tại (le présent de l’indicatif), thì quá khứ gần (passé composé). Mỗi thì lại có cách chia và trợ động từ khác nhau, đòi hỏi người học phải nắm rõ đặc điểm từng nhóm động từ. Đặc biệt, với nhóm 3, sự bất quy tắc khiến cách chia động từ ở các thì này càng trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, việc luyện tập với ngữ cảnh cụ thể là cách tốt nhất để ghi nhớ chính xác.
Thì hiện tại (le présent de l’indicatif)
Không có quy tắc đồng nhất, người học cần học thuộc bảng chia theo từng động từ:
Ngôi | Động từ | ||
Faire | Venir | Lire | |
Je | fais | viens | lis |
Tu | fais | viens | lis |
Il/Elle/On | fait | vient | lit |
Nous | faisons | venons | lisons |
Vous | faites | venez | lisez |
Ils/Elles | font | Iviennent | lisent |
Thì quá khứ (Passé composé)
Phần lớn động từ nhóm 3 dùng avoir làm trợ động từ:
🖍 J’ai lu (tôi đã đọc),
🖍 J’ai écrit (tôi đã viết),
🖍 Nous avons pris (chúng tôi đã lấy)
Tuy nhiên, một số động từ như venir, partir, sortir dùng être làm trợ động từ:
🖍 Je suis venu(e)
🖍 Nous sommes sortis

Các lưu ý khi học cách chia động từ nhóm 3
Khi chia động từ nhóm 3 trong tiếng Pháp, điều quan trọng nhất là nhận diện đúng dạng bất quy tắc của từng động từ. Không nên áp dụng một mô hình cố định, mà cần học theo từng nhóm nhỏ như -IR, -OIR, -RE và ghi nhớ các biến đổi trong thân từ. Ngoài ra, một số động từ dùng trợ động từ être thay vì avoir khi chia ở thì quá khứ, cần chú ý để tránh sai. Người học nên luyện tập nhiều với từng thì và ngôi để ghi nhớ cách chia chính xác.
Dưới đây là một số lưu ý nổi bật khi chia động từ nhóm 3 trong tiếng Pháp:
✍ Luôn kiểm tra dạng participe passé của động từ
– Être → été
– Avoir → eu
– Faire → fait
– Voir → vu
– Mettre → mis
– Prendre → pris
✍Gộp nhóm có quy tắc chia gần nhau để dễ học
✍ Sử dụng flashcard để luyện chia theo ngôi
✍ Luyện dịch hoặc viết văn bản ngắn, sau đó so sánh với bản chuẩn
✍ Tham gia hội nhóm facebook, hội thảo người bản xứ, đặc biệt trong ngữ cảnh thương mại, luật, khoa học
Cách chia động từ nhóm 3 trong tiếng Pháp tuy không tuân theo quy tắc cứng như nhóm 1 hay 2, nhưng lại là chìa khóa quan trọng để hiểu ngữ pháp và viết chuẩn. Việc luyện tập chia động từ nhóm 3 đòi hỏi sự kiên nhẫn, nhận diện, phân loại và tiếp xúc nhiều lần. Hãy bắt đầu từ những động từ thường gặp nhất và dễ nhớ nhất, sau đó dần mở rộng theo các ngôi và thì. Điều quan trọng không phải là học thuộc ngay tất cả, mà là duy trì được sự lặp lại thường xuyên khi sử dụng động từ nhóm 3.